VN520


              

量体裁衣

Phiên âm : liàng tǐ cái yī.

Hán Việt : Lượng thể tài y.

Thuần Việt : tuỳ cơ ứng biến; liệu cơm gắp mắm; tuỳ theo vóc dá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuỳ cơ ứng biến; liệu cơm gắp mắm; tuỳ theo vóc dáng mà cắt áo (ví với việc biết căn cứ vào tình hình thực tế mà giải quyết vấn đề)
按照身材剪裁衣裳,比喻根据实际情况办事


Xem tất cả...