Phiên âm : liáng tǒng.
Hán Việt : Lượng đồng .
Thuần Việt : ống đong đo; bình đong đo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống đong đo; bình đong đo. 量液體體積的器具, 呈直筒形, 多用玻璃制成, 上面有刻度.