Phiên âm : liàng xiǎo qì zhǎi.
Hán Việt : Lượng tiểu khí trách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人度量、氣度狹小。例這件事都過了那麼久, 你還耿耿於懷, 未免有些量小氣窄。形容人度量狹小、氣概短窄。如:「他為人量小氣窄, 猜忌多疑, 別人很難跟他相處。」