Phiên âm : liàng biàn.
Hán Việt : lượng biến.
Thuần Việt : lượng biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 質變, .
lượng biến. 事物在數量上、程度上的變化. 是一種逐漸的不顯著的變化, 是質變的準備. 參看[質變].