VN520


              

量變

Phiên âm : liàng biàn.

Hán Việt : lượng biến.

Thuần Việt : lượng biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 質變, .

lượng biến. 事物在數量上、程度上的變化. 是一種逐漸的不顯著的變化, 是質變的準備. 參看[質變].


Xem tất cả...