Phiên âm : liàng cái lù yòng.
Hán Việt : Lượng tài lục dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 以貌取人, .
按照才能的大小, 適當任用人才。宋.蘇軾〈擢用程遵彥狀〉:「伏望聖慈, 特賜採察, 量材錄用。」也作「量才錄用」。