Phiên âm : shì dú.
Hán Việt : thích độc.
Thuần Việt : khảo chứng và chú thích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khảo chứng và chú thích (văn tự cổ). 考證并解釋(古文字).