Phiên âm : shì yì.
Hán Việt : thích nghĩa.
Thuần Việt : giải thích; giải nghĩa; diễn giải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải thích; giải nghĩa; diễn giải. 解釋詞義或文義.