Phiên âm : shì diǎn.
Hán Việt : thích điển.
Thuần Việt : kinh Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh Phật. 佛教的經典. 也叫釋典. 參看〖釋藏〗. 見〖佛經〗.