VN520


              

釀蜜

Phiên âm : niàng mì.

Hán Việt : nhưỡng mật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蜜蜂採取花蕊汁液而釀製成蜜。如:「蜜蜂終日勤於採花釀蜜。」