VN520


              

釀母菌

Phiên âm : niáng mǔ jūn.

Hán Việt : nhưỡng mẫu khuẩn.

Thuần Việt : con men .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con men (trong khi làm rượu, tương, bột nổi...). 酵母:真菌的一種, 黃白色, 圓形或卵形, 內有細胞核、液泡等. 釀酒、制醬、發面等都是利用酵母引起的化學變化. 也叫酵母菌或釀母菌.