Phiên âm : niàng qì.
Hán Việt : nhưỡng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製酒的器具。唐.柳宗元〈段太尉逸事狀〉:「既署一月, 晞軍士十七人, 入市取酒, 又以刃刺酒翁, 壞釀器, 酒流溝中。」