VN520


              

釀器

Phiên âm : niàng qì.

Hán Việt : nhưỡng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

製酒的器具。唐.柳宗元〈段太尉逸事狀〉:「既署一月, 晞軍士十七人, 入市取酒, 又以刃刺酒翁, 壞釀器, 酒流溝中。」