Phiên âm : niàng huò.
Hán Việt : nhưỡng họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 造福, .
漸漸醞釀而成禍患。如:「他喜歡偷東西的習慣若不改正, 終有一天會釀禍。」