VN520


              

醜虜

Phiên âm : chǒu lǔ.

Hán Việt : xú lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.稱眾多的敵人。《詩經.大雅.常武》:「鋪敦淮濆, 仍執醜虜。」2.稱醜惡的敵人。宋.無名氏《李師師外傳》:「今又北面事醜虜, 冀得一當, 為呈身之地。」


Xem tất cả...