Phiên âm : chǒu tài bǎi chū.
Hán Việt : xú thái bách xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表現出種種不雅觀、有失身分體面的行為。例他喝醉酒後總是醜態百出。表現出種種不雅觀的、有失身分體面的態度。《鏡花緣》第六六回:「得失心未免過重, 以致弄的忽哭忽笑, 醜態百出。」
làm trò hề; làm hề。各種醜相都暴露出來了。