VN520


              

醋酸纤维

Phiên âm : cù suān xiān wéi.

Hán Việt : thố toan tiêm duy.

Thuần Việt : sợi a-xê-tô; sợi hoá học a-xê-tô-xê-lô-da.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợi a-xê-tô; sợi hoá học a-xê-tô-xê-lô-da
用醋酸酐处理纤维素所得的人造纤维用于纺织,也可做绝缘材料