Phiên âm : cù dà.
Hán Việt : thố đại.
Thuần Việt : đồ nghèo; đồ gàn; đồ khố rách áo ôm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ nghèo; đồ gàn; đồ khố rách áo ôm (ý miệt khinh); hàn sĩ. 舊時指貧寒的讀書人(含輕慢意). Xem:〖措大〗.