VN520


              

醋大

Phiên âm : cù dà.

Hán Việt : thố đại.

Thuần Việt : đồ nghèo; đồ gàn; đồ khố rách áo ôm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ nghèo; đồ gàn; đồ khố rách áo ôm (ý miệt khinh); hàn sĩ. 舊時指貧寒的讀書人(含輕慢意). Xem:〖措大〗.