Phiên âm : cù suān.
Hán Việt : thố toan.
Thuần Việt : a-xít a-xê-tíc; acetic acid.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít a-xê-tíc; acetic acid. 有機化合物, 分子式CH3 COOH, 無色的液體, 有刺激性氣味. 是制造人造絲、電影膠片、阿司匹林等的原料. 日常食用的醋中含有醋酸. 也叫乙酸.