Phiên âm : cù jìn r.
Hán Việt : thố kính nhân.
Thuần Việt : máu ghen; tính ghen; ghen tuông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máu ghen; tính ghen; ghen tuông嫉妒的情绪