Phiên âm : cù tán zi.
Hán Việt : thố đàn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱在感情上容易嫉妒的人。例只要女友與其他男子攀談, 他就不高興, 真是個醋罈子。俗稱善於嫉妒的人。也稱為「醋罐子」。