VN520


              

醋罈子

Phiên âm : cù tán zi.

Hán Việt : thố đàn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗稱在感情上容易嫉妒的人。例只要女友與其他男子攀談, 他就不高興, 真是個醋罈子。
俗稱善於嫉妒的人。也稱為「醋罐子」。