Phiên âm : cù niáng zi yào shí yáng méi.
Hán Việt : thố nương tử yếu thực dương mai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)酸上加酸。醋娘子本身是酸的, 楊梅也是酸的, 酸上加酸, 意謂吃醋得更厲害。《聊齋志異.卷二.蓮香》:「恐郎強健, 醋娘子要食楊梅也。」