VN520


              

醋罐子

Phiên âm : cù guàn zi.

Hán Việt : thố quán tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗稱善於嫉妒的人。《紅樓夢》第二一回:「你不用怕他, 等我性子上來, 把這個醋罐子打個稀爛, 他纔認得我呢。」也稱為「醋罈子」。