Phiên âm : cù dù.
Hán Việt : thố đố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃醋嫉妒。《紅樓夢》第九回:「因此, 賈瑞、金榮等一干人, 正醋妒他兩個。」