VN520


              

醋妒

Phiên âm : cù dù.

Hán Việt : thố đố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃醋嫉妒。《紅樓夢》第九回:「因此, 賈瑞、金榮等一干人, 正醋妒他兩個。」