VN520


              

酸根

Phiên âm : suāngēn.

Hán Việt : toan căn .

Thuần Việt : gốc a-xít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gốc a-xít. 在酸分子里跟氫原子相結合的原子或原子團, 如硫酸根(SO4 )、硝酸根(NO3 )等.


Xem tất cả...