Phiên âm : suān hán.
Hán Việt : toan hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窮酸、寒酸。唐.韓愈〈薦士〉詩:「酸寒溧陽尉, 五十幾何耄。」唐.劉叉〈答孟東野〉詩:「酸寒孟夫子, 苦愛老叉詩。」