VN520


              

酸寒

Phiên âm : suān hán.

Hán Việt : toan hàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

窮酸、寒酸。唐.韓愈〈薦士〉詩:「酸寒溧陽尉, 五十幾何耄。」唐.劉叉〈答孟東野〉詩:「酸寒孟夫子, 苦愛老叉詩。」


Xem tất cả...