VN520


              

酸不溜丢

Phiên âm : suān bu liū diū.

Hán Việt : toan bất lựu đâu.

Thuần Việt : chua lòm; chua lét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chua lòm; chua lét
(酸不溜丢的)形容有酸味(含厌恶意)


Xem tất cả...