VN520


              

酸懷

Phiên âm : suān huái.

Hán Việt : toan hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷心。《晉書.卷四二.王濬傳》:「遐邇酸懷, 臣竊悼之。」《南史.卷三五.劉湛傳》:「吾亦得湛啟事, 為之酸懷。」


Xem tất cả...