VN520


              

酸愴

Phiên âm : suān chuàng.

Hán Việt : toan sảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

酸辛悲愴。《後漢書.卷八四.列女傳.皇甫規妻傳》:「妻乃輕服詣卓門, 跪自陳請, 辭甚酸愴。」


Xem tất cả...