Phiên âm : suān chuàng.
Hán Việt : toan sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酸辛悲愴。《後漢書.卷八四.列女傳.皇甫規妻傳》:「妻乃輕服詣卓門, 跪自陳請, 辭甚酸愴。」