VN520


              

酸丁

Phiên âm : suān dīng.

Hán Việt : toan đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏稱窮困寒酸的文人、書生。《董西廂》卷一:「大抵這個酸丁忒劣角, 風魔中占得個招討。」《醉醒石》第四回:「你也這樣胡說!放著富家不嫁, 去嫁酸丁。天下有這樣痴人!」也作「酸子」。


Xem tất cả...