Phiên âm : suān shì yán.
Hán Việt : toan thức diêm.
Thuần Việt : muối a-xít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muối a-xít酸中一部分的氢被金属代替所生成的化合物,例如碳酸氢钠NaHCO3