VN520


              

酸巴溜丟

Phiên âm : suān ba liū diū.

Hán Việt : toan ba lựu đâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)形容味道極酸。如:「這葡萄酸巴溜丟的, 真是難吃!」也作「酸不溜丟」。(2)形容文謅謅。如:「他寫的東西實在酸巴溜丟的。」(3)形容傲慢、不親切的樣子。如:「瞧他一副酸巴溜丟的德性, 真是惹人討厭。」


Xem tất cả...