Phiên âm : suān xīn.
Hán Việt : toan tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 痛心, .
Trái nghĩa : , .
1.傷心。《福惠全書.卷五.蒞任部.詳文贅說》:「往來道路之人, 見者酸心流涕。」2.胃部作酸。