VN520


              

酸心

Phiên âm : suān xīn.

Hán Việt : toan tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 痛心, .

Trái nghĩa : , .

1.傷心。《福惠全書.卷五.蒞任部.詳文贅說》:「往來道路之人, 見者酸心流涕。」2.胃部作酸。


Xem tất cả...