VN520


              

酸嘶

Phiên âm : suān sī.

Hán Việt : toan tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聲音淒楚。宋.蘇軾〈秧馬歌〉:「腰如箜篌首啄雞, 筋煩骨殆聲酸嘶。」元.鄭光祖《王粲登樓》第三折:「我這裡望中原, 思故里, 不由我感嘆酸嘶。」


Xem tất cả...