Phiên âm : suān sī.
Hán Việt : toan tê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音淒楚。宋.蘇軾〈秧馬歌〉:「腰如箜篌首啄雞, 筋煩骨殆聲酸嘶。」元.鄭光祖《王粲登樓》第三折:「我這裡望中原, 思故里, 不由我感嘆酸嘶。」