VN520


              

酒闌

Phiên âm : jiǔ lán.

Hán Việt : tửu lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飲宴過半, 即將結束之時。隋.煬帝〈獻歲讌宮臣〉詩:「酒闌鐘磬息, 欣觀禮樂成。」唐.杜甫〈魏將軍歌〉:「吾為子起歌都護, 酒闌插劍肝膽露。」


Xem tất cả...