Phiên âm : jiǔ lán.
Hán Việt : tửu lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飲宴過半, 即將結束之時。隋.煬帝〈獻歲讌宮臣〉詩:「酒闌鐘磬息, 欣觀禮樂成。」唐.杜甫〈魏將軍歌〉:「吾為子起歌都護, 酒闌插劍肝膽露。」