Phiên âm : jiǔ bā jiān.
Hán Việt : tửu ba gian.
Thuần Việt : quầy bán rượu; quầy rượu; quán bán rượu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quầy bán rượu; quầy rượu; quán bán rượu西餐馆或西式旅馆中卖酒的地方(吧,英bar)