VN520


              

酒病酒藥醫

Phiên âm : jiǔ bìng jiǔ yào yī.

Hán Việt : tửu bệnh tửu dược y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)喝醉酒的人, 次日精神委靡不振時, 必須再喝幾杯酒, 才能復振精神。《金瓶梅》第五四回:「酒病酒藥醫, 就吃些何妨?我前日也有些嗓子痛, 吃了幾杯酒, 倒也就好了。」


Xem tất cả...