Phiên âm : jiǔ qian.
Hán Việt : tửu tiền.
Thuần Việt : tiền thưởng; tiền bo; tiền típ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền thưởng; tiền bo; tiền típ. 舊時給服務員或臨時服務者的小費.