VN520


              

酒肉兄弟

Phiên âm : jiǔ ròu xiōng dì.

Hán Việt : tửu nhục huynh đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只知聚在一起吃喝玩樂, 而不能相互砥礪、患難與共的朋友。《喻世明言.卷八.吳保安棄家贖友》:「酒肉兄弟千個有, 落難之中無一人。」也稱為「酒肉朋友」。


Xem tất cả...