Phiên âm : jiǔ pù.
Hán Việt : tửu phô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣酒或供人飲酒的地方。如:「他總喜歡和志同道合的朋友, 在那家酒鋪開懷暢飲。」也稱為「酒店」。