VN520


              

酒醴麴櫱

Phiên âm : jiǔ lǐ qú niè.

Hán Việt : tửu lễ khúc nghiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

麴、櫱, 釀酒用的發酵劑。酒醴麴櫱語本《書經.說命下》:「爾惟訓于朕志, 若作酒醴, 爾惟麴櫱。」比喻人君雖有美質, 尚需賢臣輔佐, 始能成德。


Xem tất cả...