Phiên âm : jiǔ lǐ qú niè.
Hán Việt : tửu lễ khúc nghiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
麴、櫱, 釀酒用的發酵劑。酒醴麴櫱語本《書經.說命下》:「爾惟訓于朕志, 若作酒醴, 爾惟麴櫱。」比喻人君雖有美質, 尚需賢臣輔佐, 始能成德。