VN520


              

酒酣

Phiên âm : jiǔ hān.

Hán Việt : tửu hàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飲酒盡興而呈半醉狀態。《史記.卷八.高祖本紀》:「酒酣, 高祖擊筑, 自為歌詩。」《文選.左思.詠史詩八首之六》:「荊軻飲燕市, 酒酣氣益振。」


Xem tất cả...