Phiên âm : jiǔ cài.
Hán Việt : tửu thái.
Thuần Việt : rượu và thức ăn; rượu và đồ ăn.
Đồng nghĩa : 酒席, .
1. rượu và thức ăn; rượu và đồ ăn. 酒和菜.
♦Rượu và món ăn. § Cũng phiếm chỉ tửu hào 酒肴.
♦Món nhắm. § Để ăn khi uống rượu. ◎Như: hát tửu yếu hữu hảo đích tửu thái 喝酒要有好的酒菜.