VN520


              

酒菜

Phiên âm : jiǔ cài.

Hán Việt : tửu thái.

Thuần Việt : rượu và thức ăn; rượu và đồ ăn.

Đồng nghĩa : 酒席, .

Trái nghĩa : , .

1. rượu và thức ăn; rượu và đồ ăn. 酒和菜.

♦Rượu và món ăn. § Cũng phiếm chỉ tửu hào 酒肴.
♦Món nhắm. § Để ăn khi uống rượu. ◎Như: hát tửu yếu hữu hảo đích tửu thái 喝酒要有好的酒菜.


Xem tất cả...