Phiên âm : jiǔ xí.
Hán Việt : tửu tịch .
Thuần Việt : mâm cỗ; mâm rượu; tiệc rượu; bữa tiệc; yến tiệc.
Đồng nghĩa : 酒菜, .
Trái nghĩa : , .
mâm cỗ; mâm rượu; tiệc rượu; bữa tiệc; yến tiệc. 請客或聚餐用的酒或整桌的菜.