Phiên âm : jiǔ zhōng.
Hán Việt : tửu chung .
Thuần Việt : chung rượu; chén nhỏ để uống rượu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chung rượu; chén nhỏ để uống rượu. (酒盅兒)小酒杯. 也作酒鐘.