VN520


              

酒海花天

Phiên âm : jiǔ hǎi huā tiān.

Hán Việt : tửu hải hoa thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「花天酒地」。見「花天酒地」條。


Xem tất cả...