Phiên âm : jiǔ pèi.
Hán Việt : tửu bái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繫在酒店門前竹竿上的布條, 用於招徠客人。明.于謙〈山行〉詩:「酒旆搖村舍, 鐘聲出寺樓。」