VN520


              

酒店

Phiên âm : jiǔ diàn.

Hán Việt : tửu điếm.

Thuần Việt : Khách sạn; nhà nghỉ.

Đồng nghĩa : 旅店, 旅館, 旅社, .

Trái nghĩa : , .

Khách sạn; nhà nghỉ
Wú jīnglǐ zài dà jiǔdiàn jǔxíng dáxiè yànhuì.
Giám đốc Ngô đã tổ chức một bữa tiệc cảm ơn trong khách sạn.
这家酒店的服务员个个彬彬有礼,热情周到.
Zhè jiā jiǔdiàn de fúwùyuán gè gè bīn bīn yǒulǐ, rèqíng z


Xem tất cả...