Phiên âm : jiǔ lián zi.
Hán Việt : tửu liêm tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代酒店的招牌。用布綴於竿頂, 懸在店門前, 以招徠客人。《二刻拍案驚奇》卷三三:「行不數里, 只見一個僻淨幽雅去處, 一條酒帘子飄飄揚揚在這裡。」也稱為「酒帘」。