Phiên âm : jiǔ tài gōng.
Hán Việt : tửu thái công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
釀酒的工人。《金瓶梅》第五○回:「只見黑洞洞, 燈也不點, 炕上有兩個戴白氈帽子的酒太公。」也作「酒大工」、「酒胴肛」。