VN520


              

酒地花天

Phiên âm : jiǔ dì huā tiān.

Hán Việt : tửu địa hoa thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容吃喝嫖賭, 荒淫腐化的生活。《孽海花》第一回:「安塏第喝茶, 天樂窩聽唱, 馬龍車水, 酒地花天, 好一派昇平景象。」也作「花天酒地」。
義參「花天酒地」。見「花天酒地」條。


Xem tất cả...