Phiên âm : jiǔ dì huā tiān.
Hán Việt : tửu địa hoa thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容吃喝嫖賭, 荒淫腐化的生活。《孽海花》第一回:「安塏第喝茶, 天樂窩聽唱, 馬龍車水, 酒地花天, 好一派昇平景象。」也作「花天酒地」。義參「花天酒地」。見「花天酒地」條。