Phiên âm : jiǔ shèng.
Hán Việt : tửu thánh.
Thuần Việt : rượu thiêng; rượu tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rượu thiêng; rượu tiên. 最清的酒tửu thánh; tửu tiên对善饮之人的美称